Có 2 kết quả:

巨大影响 jù dà yǐng xiǎng ㄐㄩˋ ㄉㄚˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ巨大影響 jù dà yǐng xiǎng ㄐㄩˋ ㄉㄚˋ ㄧㄥˇ ㄒㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

huge influence

Từ điển Trung-Anh

huge influence